看到一堆人上傳打完高端第二劑的照片,今天無比開心。雖然從四月就一直在等高端開打,等到八月才打到,但五週兩劑畢業就是舒服,完全沒副作用, 不過今天還是乖乖不去運動。
#感謝加恩弟兄
#但我是Catholic
同時也有360部Youtube影片,追蹤數超過878的網紅時事英文 Podcast by ssyingwen,也在其Youtube影片中提到,本月初,一項新法律在美國德州生效,禁止懷孕六週後進行人工流產,成為先進國家中最嚴格的墮胎法之一。反觀世界第二大羅馬天主教國,墨西哥最高法院週二裁定,懲罰墮胎違憲,成為墨西哥女性健康與人權倡導者的重大勝利。 講義 👉 本集限定公開下載 PDF:https://bit.ly/3Acfk2E ...
「catholic」的推薦目錄:
- 關於catholic 在 Lin Jun-Liang+ Facebook 的最佳解答
- 關於catholic 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook 的最佳解答
- 關於catholic 在 แบกเป้ พาเพื่อนเที่ยวยุโรป Facebook 的最佳貼文
- 關於catholic 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最讚貼文
- 關於catholic 在 Người quê ở phố Youtube 的最佳解答
- 關於catholic 在 Người quê ở phố Youtube 的最佳解答
catholic 在 Scholarship for Vietnamese students Facebook 的最佳解答
[TIN VUI] CHUYẾN BAY ĐÓN SINH VIÊN QUỐC TẾ TRỞ LẠI ÚC DU HỌC
Sau 18 tháng lập kế hoạch, bao sự chờ đợi, cuối cùng chuyến bay đầu tiên theo kế hoạch đưa sinh viên quốc tế trở lại Úc có thể là cuối năm 2021 cả nhà ạ. Theo thông tin vừa hôm qua được đưa tin trên trang Chính phủ của bang New South Wales, sinh viên các trường đã ký vào kế hoạch này bao gồm: The University of Sydney, The University of Newcastle, Australian Catholic University, Macquarie University, UNSW, UTS, University of Wollongong and Western Sydney University.... nhằm đóng góp tài chính cho chuyến bay này. Giai đoạn đầu tiên của kế hoạch thí điểm dự kiến sẽ đưa 500 sinh viên quốc tế trở lại NSW. Tất cả những sinh viên này phải chứng minh được đã tiêm vắc xin bảo và phải cách ly 14 ngày. Loại vắc xin được tiêm phải là loại vắc xin được chấp thuận bởi TGA (cơ quan quản lý được phẩm trị liệu Úc).
FYI với cả nhà: Theo Bộ trưởng Bộ Việc làm, Đầu tư, Du lịch Bang NSW Stuart Ayres có hơn 57.000 sinh viên Úc đang ở nước ngoài chưa thể quay trở lại Úc được. Schofan nào nhà mình nằm trong Danh sách này không? Cả nhà đã tiêm vacxin sẵn sàng trở lại Úc chưa?
Source: https://bit.ly/3AJlHdP
❤️ Like page, tag và share cho bạn bè cả nhà nhé ❤
#HannahEd #duhoc #hocbong #sanhocbong #scholarshipforVietnamesestudentsd
catholic 在 แบกเป้ พาเพื่อนเที่ยวยุโรป Facebook 的最佳貼文
BEZIERS เป็นหนึ่งในเมืองที่เก่าแก่ที่สุดในยุโรป ตั้งตระหง่านโดดเด่นอยู่บนเนินเขาสูงจากสะพานหินเก่าแก่หลายสะพานที่ทอดข้ามแม่น้ำ Orb อยู่ในแคว้น Languedoc-Roussillon ทางตอนใต้ของประเทศฝรั่งเศส ซึ่งในประวัติศาสตร์เคยเป็นอาณานิคมของสมัยโรมัน 36 ปีก่อนคริสตกาล และเป็นจุดสำคัญบนเส้นทางจากกรุงโรมไปยังกรุงมาดริด ต่อมาในปี ค.ศ. 1209 เมืองถูกไฟไหม้ และชาวพื้นเมืองประมาณ 20,000 คน ก็ยังถูกสังหารในช่วงสงคราม Catholic crusade ต่อจากนั้นในศตวรรษที่ 19 เมืองแห่งนี้มีความเจริญรุ่งเรืองเติบโตในอุตสาหกรรมการผลิตไวน์ และยังเป็นศูนย์กลางของภูมิภาคที่ผลิตไวน์ที่ใหญ่ที่สุดในประเทศฝรั่งเศส ซึ่งมีชื่อเสียงทั้งในด้านไวน์และการสู้วัวกระทิง เมืองเก่าแก่แห่งนี้ได้รับการจัดเป็นเมืองประวัติศาสตร์ที่ได้รับการคุ้มครองในประเทศฝรั่งเศส เป็นเมืองที่ค่อนข้างเงียบสงบ มีวัฒนธรรมประวัติศาสตร์ อาหาร ความงามตามธรรมชาติอย่างแท้จริง และมีสถานที่ท่องเที่ยวน่าสนใจหลายแห่ง เยี่ยมชม Saint-Jacques เป็นโบสถ์สมัยโรมันที่สวยงามสร้างขึ้นในช่วงศตวรรษที่ 12, มหาวิหาร Saint Aphrodise ถูกสร้างขึ้นบนหลุมฝังศพของนักบุญอุปถัมภ์ของเมือง, มหาวิหาร Saint Nazaire ถูกสร้างขึ้นในศตวรรษที่ 12-15 ซึ่งมีลักษณะที่ค่อนข้างแปลกตา และเดินเล่นไปตามถนนสายเก่าเพื่อชื่นชมสถาปัตยกรรม เดินดูร้านค้าและหยุดแวะที่ร้านกาแฟ
Photographer: Saya Tunkul
Route: Andorra & France
catholic 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最讚貼文
本月初,一項新法律在美國德州生效,禁止懷孕六週後進行人工流產,成為先進國家中最嚴格的墮胎法之一。反觀世界第二大羅馬天主教國,墨西哥最高法院週二裁定,懲罰墮胎違憲,成為墨西哥女性健康與人權倡導者的重大勝利。
講義
👉 本集限定公開下載 PDF:https://bit.ly/3Acfk2E
👉 嘖嘖訂閱版本:https://bit.ly/ssyingwen_notes
🍼 網站 (相關文章 / 影片):https://ssyingwen.com/ssep52
🖼️ IG 單字卡: https://bit.ly/ssyingwenIG
———
本集 timestamps
0:00 Intro
1:37 第一遍英文朗讀
4:00 新聞 & 相關單字解說
18:22 額外單字片語
24:34 第二遍英文朗讀
———
臉書社團 (朗讀文字):https://www.facebook.com/groups/ssyingwen/posts/301461465073433/
朗讀內容參考了
VOA: https://www.voanews.com/americas/mexicos-top-court-decriminalizes-abortion-watershed-moment
NPR 1: https://www.npr.org/2021/09/07/1034925270/mexico-abortion-decriminalized-supreme-court
NPR 2: https://www.npr.org/2021/09/01/1033202132/texas-abortion-ban-what-happens-next
The Dallas Morning News: https://www.dallasnews.com/news/world/2021/09/07/mexico-lifts-abortion-ban-even-as-texas-embraces-it/
The Guardian: https://www.theguardian.com/us-news/2021/sep/09/biden-administration-sue-texas-abortion-law
———
本集提到的單字片語:
Texas 德州
SB 8 (Senate Bill 8) 德州參議院第八議案
Abortion(s) 人工流產、墮胎
Near-total abortion ban 幾乎完全的墮胎禁令
Rape 強姦
Incest 亂倫
Pro-choice 捍衛選擇權
Pro-life 捍衛生命權
Forced pregnancy 強迫懷孕
Democrats 民主黨
Republicans 共和黨
Heartbeat 心跳
Fetal heartbeat 胎兒的心跳
Scientists 科學家們
Embryo 胚胎
Ultrasound 超音波
Fetus 胎兒
Border 邊境
Mexico 墨西哥
Brazil 巴西
Roman Catholic Church 羅馬天主教會
Supreme court 最高法院
Unanimously一致通過的
Decriminalizes 除罪化
Legalize 合法化
Latin America 拉丁美洲
Conservative 保守
Illegal 違法的
Argentina 阿根廷
Irony / ironic / ironically
Sarcasm / sarcastic
Coahuila 墨西哥北部與德州鄰近的州
Mexico City 墨西哥城
Trimester 三個月
Restrictive 嚴格限制的
Insidious 陰險的
Draconian 苛刻的
Cruel 殘忍的
Abortion rights 墮胎權
Roe v. Wade 羅訴韋德案
Landmark decision / judgement
Viability 胎兒在母體外有生存能力
Governor 州長
Attorney general 司法部長
Abortion providers 提供墮胎的醫療機構
Sue 起訴、吿
Whistleblower 吹哨者
Mum 沈默
Clearly 明顯的
Unconstitutional 違反憲法
Kamala Harris 賀錦麗
Not negotiable 不容商量的
Jen Psaki 白宮發言人
Unequivocal 毫不含糊的、非常明確的
Irrational 不理智的
Super Typhoon Chanthu 強颱璨樹
Philippines 菲律賓
Hurricane Ida 颶風艾達
♥️ 喜歡時事英文 podcast 嗎?♥️
你可以支持我繼續錄製 podcast 👉 https://bit.ly/zeczec_ssyingwen
————
#podcast #墮胎權 #女權 #學英文 #英文筆記 #英文學習 #英文 #每日英文 #托福 #雅思 #雅思英語 #雅思托福 #多益 #多益單字 #播客 #國際新聞 #英文新聞 #英文聽力 #taiwanpodcast
catholic 在 Người quê ở phố Youtube 的最佳解答
Ngày lễ Mình và Máu Thánh Chúa hoặc lễ trọng Mình Thánh và Máu Chúa Kitô, Máu và Mình Thánh Chúa (tiếng Latinh: Sollemnitas Sanctissimi Corporis et Sanguinis Christi [1]) là một lễ trọng trong năm phụng vụ của Giáo hội Công giáo. Lễ này nhằm kỷ niệm cho tín điều về sự hiện diện của Chúa Giêsu Kitô trong bí tích Thánh Thể.
Lễ được cử hành trong các giáo hội Công giáo Rôma, Anh Giáo, Giáo hội Luther, Giáo hội Công giáo Cổ, và là ngày nghỉ lễ chính thức tại Áo, Brazil, Bolivia, Bosnia và Herzegovina, Colombia, Croatia, Cộng hòa Dominican, Haiti, Đông Timor, Liechtenstein, Monaco, Panama, Peru, Ba Lan, San Marino, Thụy Sĩ, Grenada, Saint Lucia, Trinidad và Tobago và một số tiểu bang tại Đức và Tây Ban Nha.
Ngày lễ Mình và Máu Thánh Chúa là một trong năm lễ trọng trong năm mà một giám mục giáo phận không được rời khỏi giáo phận của mình, ngoại trừ những lý do khẩn cấp.[2] Theo truyền thống, người Công giáo tham gia vào một cuộc rước qua các đường phố của một khu phố dân cư sau giáo xứ của họ và vừa cầu nguyện và hát. Sau đám rước, họ trở về nhà thờ và tham gia bí tích Thánh thể.[3] Ngoài ra, trong ngày Lễ Mình và Máu Thánh Chúa, mọi người còn tổ chức lễ Rước Mình và Máu Thánh Chúa lần đầu cho các em nhỏ theo quy định tùy theo quy định địa phương. Trước đó vài ngày, các em sắp được Rước Mình và Máu Thánh Chúa được Xưng tội (Lãnh nhận Bí tích Hòa giải) rồi sau đó vào ngày lễ MMTC thì các em mới được Lãnh nhận Bí tích Thánh Thể.
------------------------------------
Quý Vị đăng ký kênh để xem video mới : http://bit.ly/2FoeR38
------------------------------------
Mong Quý vị góp ý để hoàn thiện hơn.
Email : nguoiqueopho@gmail.com
Facebook : https://www.facebook.com/nguoiqueopho/
------------------------------------
XEM THÊM
+ Nhà thờ trong TGP Hà Nội : https://bit.ly/2FFPeMT
+ Đời sống đạo công giáo : https://bit.ly/2Pvi7LU
+ Mẹ Vô Nhiễm Bùi Chu : https://bit.ly/2rrlslF
+ Quê hương gia đình : https://bit.ly/2Qr0BOw
catholic 在 Người quê ở phố Youtube 的最佳解答
------------------------------------
Quý Vị đăng ký kênh để xem video mới : http://bit.ly/2FoeR38
------------------------------------
Mong Quý vị góp ý để hoàn thiện hơn.
Email : nguoiqueopho@gmail.com
Facebook : https://www.facebook.com/nguoiqueopho/
------------------------------------
XEM THÊM
+ Nhà thờ trong TGP Hà Nội : https://bit.ly/2FFPeMT
+ Đời sống đạo công giáo : https://bit.ly/2Pvi7LU
+ Mẹ Vô Nhiễm Bùi Chu : https://bit.ly/2rrlslF
+ Quê hương gia đình : https://bit.ly/2Qr0BOw
catholic 在 catholic中文(繁體)翻譯:劍橋詞典 的相關結果
Is he (a) Catholic? 他是天主教徒嗎? a Catholic school/church 天主教學校/教堂. 也請參見. ... <看更多>
catholic 在 Catholic - Yahoo奇摩字典搜尋結果 的相關結果
catholic · adj. 普遍的;廣泛的;包容一切的;寬容的 · n. (C-)天主教徒 ... ... <看更多>
catholic 在 Catholic Church - Wikipedia 的相關結果
The Catholic Church, also known as the Roman Catholic Church, is the largest Christian church and the largest religious denomination, with approximately 1.3 ... ... <看更多>