Từ khi chơi TikTok từ năm ngoái, đầu tui đã nhảy số được 6688 những từ lóng mà GenZ bên nước ngoài hay dùng, để tui tổng hợp lại nhá “ 8 American SLANG words 2021”.
*Slangs: những từ lóng được sử dụng trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày, thường là trong Anh-Mỹ.
1. Savage:
Nghĩa là: Một ai đó/một điều gì đó rất ngầu như trái bầu, chất chơi, xịn xò (really great/really cool).
VD: Jennie is a savage at rapping, no cap (Jennie mà rap thì đỉnh rồi, không nói điêu)
2. No cap
“Cap" nghĩa là nói xạo, “No cap" nghĩa là không hề nói điêu luôn nhé, nói thực lòng, nói nghiêm túc luôn nha. No cap = No lie
3. Flex
Khoe với niềm tự hào. Nhiều người thì cho rằng “flex" là khoe khoang quá đà, nhưng cũng có ý kiến tích cực “flex" là khoe điều gì đó với sự tự hào.
My biggest flex is that all of my best friends are insanely beautiful.
“Flex" lớn nhất của mình là tất cả mấy đứa bạn thân mình đều đẹp xỉu.
4. I'm dead
Khi nói ‘I'm dead", nghĩa là “buồn cười quá tui chết mất”, tương tự với “lol". Crush mà kể chuyện cười thì nói “you're so hilarious, I'm dead" (eo ơi, anh buồn cười thật ý, em cười chết mất 🙂 )
5. Ghost
Tự nhiên ở trên nói I'm dead, tui lại nhớ tới “Ghost". Danh từ thì nghĩa là ma, động từ thì nghĩa là đùng một phát không nói chuyện, dừng nhắn tin một ai đó mà không giải thích lý do cho người ta, “bơ đẹp".
VD: Should I text a guy who ghosted me? (Mình có nên nhắn tin cho cái anh đã “ghost" mình hông ta?” (mình hỏi thế thôi, chứ còn lâu, alo? bye bye)
6. Chill
Trong tiếng Việt, mình cũng hay dùng từ này “ở đây chill thế". Tính từ thì nghĩa là rất thoải mái, thân thiện. Động từ thì nghĩa là dành thời gian bên cạnh nhau, thư giãn.
She's very chill. (Bạn ý tính thoải mái, dễ chịu lắm)
Time to chill (Đến giờ thư giãn rùi)
7. Hits different
Nghĩa là một điều gì đó/ai đó khiến mình có một cảm giác mới lạ, khác lạ, theo khía cạnh tốt hơn, cho mình nhiều cảm giác hơn.
The way he talks to me just hits different.
(Cách anh ấy nói chuyện với mình đúng là “hit different").
8. It's the … for me
Đó là một điểm nổi bật của một ai đó/điều gì đó khiến mình hoặc thích hoặc không thích.
It's the smile for me. (Mê nhất cái nụ cười)’
slang words 2021 在 79 Best Slang Words ideas in 2021 - Pinterest 的推薦與評價
Jul 18, 2021 - Explore 7esl.com's board "Slang Words", followed by 284840 people on Pinterest. See more ideas about slang words, words, slang. ... <看更多>
slang words 2021 在 35 English slang words to speak like a native (2021 English ... 的推薦與評價
... <看更多>