凡事預作準備,但是不要焦慮。這幾天的下雨,台中德基水庫蓄水量從0.9%回升到6.2%,石門水庫也從7.8%來到15.3%了。
中醫其實有許多古人的智慧,《黃帝內經》強調人要與天地、四時,相應相符的觀念「與天地相應,與四時相副,人參天地」,這是一種「宏觀(macrocosm)」的概念。強調人應該跟大自然和諧相處。不同季節有不同的氣候,這個在黃帝內經裡面叫做「六氣」(風寒暑濕燥火),但是這些不同的外在因素太過的時候就會造成侵犯身體的邪氣,中醫稱為「六淫」外邪,例如「傷風感冒」就是感受到「風邪」,而「燥邪犯肺」就會乾咳不停。
大自然的變化,甚至像瘟疫流行,有時候都是人類難以預測。我們只能從過去的經驗學習如何去適應它,從歷史的經驗裡面也許可以找到一些線索來預防它,不要焦慮、不要緊張。
更不要理盲濫情,現在許多不是感染免疫專家的,也都變成評論漫罵專家,而有些民眾就跟著隨之起舞各擁所好。《黃帝內經》告訴我們人之所以生病,除了外感六淫,還有內傷七情,怒、喜、憂、思、悲、恐、驚這幾種人類內在的情志變化如果太過,就會影響五臟六腑的功能。對於疫情、水情各種天地之間的變化,我們能夠做到自律自制、節約用水,大家都很棒!情緒就不要受影響太多了。
凡事預作準備,但是不要焦慮。
同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過16萬的網紅heyitsmindy,也在其Youtube影片中提到,⚠️不是合作影片 This is NOT a sponsored video⚠️ 只是收到公關品 用了覺得還蠻喜歡 所以想拍拍看試色跟大家分享~ instagram: https://www.instagram.com/heyitsmindyy/ ————————————— 嗨大家好👋🏻 ...
「macrocosm」的推薦目錄:
- 關於macrocosm 在 Facebook 的最讚貼文
- 關於macrocosm 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
- 關於macrocosm 在 heyitsmindy Youtube 的最讚貼文
- 關於macrocosm 在 Forhill - Macrocosm - YouTube 的評價
- 關於macrocosm 在 The Macrocosm - YouTube 的評價
- 關於macrocosm 在 Macrocosm is a partial port of the Open Street Map ... - GitHub 的評價
- 關於macrocosm 在 Microcosm/Macrocosm 微觀/宏觀 - Facebook 的評價
- 關於macrocosm 在 Macrocosm - First mission (Remix) - YouTube 的評價
- 關於macrocosm 在 Macrocosm | Glass ceiling lights, Bubble chandelier ... - Pinterest 的評價
macrocosm 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文
🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 7 🌸
1. -ly
a, Cách dùng thông dụng: tạo trạng từ từ tính từ.
- Chú ý: từ tận cùng là -IC thì thêm -AL trước khi thêm -LY (vd: automatic -> automatically)
- VD: gặp rất nhiều rồi, không cần ví dụ nữa.
b, Tạo tính từ có nghĩa "như là" hoặc "có đặc điểm của" danh từ mà nó kết hợp.
- VD: friendly (thân thiện), manly (có tính đàn ông), costly (tốn kém), earthly (trần thế, trần tục), brotherly (như là anh em), sickly (quặt quẹo, hay bệnh), worldly (trần tục, vật chất), orderly (có trật tự)
c, Với danh từ chỉ thời gian -> tính từ chỉ tần suất
- VD: daily (hàng ngày), hourly (hàng giờ; [trả tiền công]theo giờ), weekly (hàng tuần), monthly (hàng tháng)
2. macro-
- "lớn, vĩ đại"
- VD: macroeconomics (kinh tế vĩ mô), macrocosm (vũ trụ, thế giới vĩ mô), macro- graph (biểu đồ có tỉ lệ lớn), macro-structure (kiến trúc vĩ mô)
3. mal-
- Chỉ sự "tệ hại, không hoàn hảo"
- Vd: maladministration (sự quản lý yếu kém), malnutrition (sự suy dinh dưỡng), maltreatment (sự ngược đãi, bạc đãi), malpractice (sự bất cẩn, hành động bất chính), malodorous (hôi, nặng mùi), malfunction (không hoạt động đúng), maldistribution (sự phân phối không đều)
4. -mania
- Chỉ "chứng bệnh mong muốn mãnh liệt" cái gì đó
- VD: egomania (chứng tự tôn), monomania (chứng độc tưởng), megalomania (bệnh vĩ cuồng, hoang tưởng, tự đại)
5. -mate
- Với danh từ --> danh từ mới chỉ ý "bạn cùng", "người cùng chia sẻ"
- VD: classmate (bạn cùng lớp), schoolmate (bạn cùng trường), team-mate (bạn
đồng đội), roommate (bạn cùng phòng), _ _ _ _-mate (người ở chung lều), _ _ _
_mate (bạn cùng căn hộ)
6.matri-
- "phụ nữ", "mẹ"
- VD: matriarch (nữ gia trưởng), matricide (tội giết mẹ), maternal (thuộc về mẹ, vd: maternal grandmother = bà ngoại)
7. mega-
- Trong danh từ có nghĩa "cực kỳ lớn"; với đơn vị đo lường = 1 triệu lần đơn vị đó
- VD: mega-bid (dự thầu lớn), megaloss (sự mất số tiền lớn), mega-production (sự sản xuất trên quy mô lớn), megahertz (= 1.000.000 hertz), megabyte
8. -ment
- Tạo danh từ từ động từ
- VD: abandonment (sự bỏ rơi, từ bỏ), accomplishment (sự hoàn thành), agreement (sự thỏa ước, hiệp định), amusement (sự tiêu khiển, giải trí), improvement (sự cải thiện)
9. -meter
- Với đơn vị đo lường hoặc một đặc tính -> thiết bị đo lường đơn vị hoặc đặc tính
đó
- VD: thermometer (nhiệt kế), voltmeter (vôn kế), ammeter (ampe kế), speedometer (đồng hồ đo tốc độ xe), hydrometer (máy đo tỷ trọng chất lỏng), altimeter (thiết bị đo độ cao)
10. micro-
- "rất nhỏ", trái nghĩa với macro-; kết hợp với đơn vị đo lường --> 1 phần triệu đơn vị đó.
- VD: microeconomics (kinh tế học vi mô), microelectronics (vi điện tử), microbiology (vi sinh vật học), microscope (kính hiển vi), microsecond (= 1 phần triệu giây)
11. mid-
- "ở giữa" (thời gian, vị trí, hoặc hành động)
- midsummer (giữa hè), mid-1920s (giữa thập niên 1920), midnight (nửa đêm), midday (giữa ngày), midterm (giữa khóa học), midpoint (điểm ở giữa), mid-air (giữa không trung), mid-ocean (giữa đại dương), mid-flight (giữa chuyến bay). Don''''''''t stop me in mid-sentence (= để tôi nói hết đã!)
12.-minded
a, Với tính từ -> tính từ mới mang nghĩa "có đầu óc" mà danh từ gốc mô tả
- VD: narrow-minded (hẹp hòi, nhỏ nhen), strong-minded (kiên quyết), absent- minded (đãng trí), like-minded (có cùng tư tưởng), liberal-minded (phóng khoáng)
b, Với danh từ -> tính từ chỉ ý "quan tâm đến" danh từ gốc
- VD: career-minded (có đầu óc nghề nghiệp), community-minded (quan tâm đến cộng đồng), future-minded (biết lo cho tương lai), peace-minded (yêu thích hòa bình)
macrocosm 在 heyitsmindy Youtube 的最讚貼文
⚠️不是合作影片 This is NOT a sponsored video⚠️
只是收到公關品 用了覺得還蠻喜歡
所以想拍拍看試色跟大家分享~
instagram: https://www.instagram.com/heyitsmindyy/
—————————————
嗨大家好👋🏻
今天分享的是L'Oreal三款唇彩全試色💄
這些商品都是廠商寄給我的公關品
但沒有要求我拍影片或以任何形式宣傳
請大家放心觀看這支影片~💕
今天的影片拍出來我自己還蠻喜歡的☺️
希望大家也會喜歡這種影片!!
也希望有燒到大家或是幫助到正在選色的人!👌🏻
如果大家對我或是影片內容有什麼問題
都可以在底下留言
Thank you for watching!
—————————————
Product Details:
👉🏼0:02 巴黎萊雅 恆彩訂製絲絨唇露 L’Oreal Infallible Pro-Matte Gloss
0:04 304 普羅旺斯甜酒 #Rebel Rose
0:26 306 里昂桃紅酒 #Aphrodite Kiss
0:55 308 薄酒萊新酒 #Shanghai Scarlet
1:25 312 勃根地黑皮諾酒 #Rouge Envy
1:51 314 巴黎玫瑰酒 #Nude Allude
2:16 316 波爾多拉菲酒 #Statement Nude (我心目中No.1👑❤️)
2:46 318 凡爾賽黑酒 #Bare Attraction
3:14 全系列手臂試色 All Shades Hand Swatches
👉🏼3:33 巴黎萊雅 絕對霓光獨角獸唇膏 L’Oreal Shine On By Color Riche Holoshine
3:38 924 孤寂冥王星 #Galaxy
4:09 925 白晝銀河 #Mariage
4:32 926 仙女座光暈 #Macrocosm
4:57 928 阿波羅暖陽 #Papaya
5:25 929 獨角獸眼淚 #Unicorn
5:47 全系列手臂試色 All Shades Hand Swatches
👉🏼5:52 巴黎萊雅 24K金屬星燦唇膏限量款 L’Oreal Metallic By Color Riche
5:54 630 太空銀 #Siver Spice
6:16 631 琉璃粉 #Rose Champagne
6:44 632 綠曜黑 #Noir Star
7:20 G101 24K金 #Le Gold (Color Riche 24 Karat Gold)
8:24 全系列手臂試色 All Shades Hand Swatches
👉🏼巴黎萊雅 純色訂製唇膏 L’Oreal Color Riche Le Rouge Lipstick
7:51 622 經典紅玫瑰 #Alma Scarlet
Music ♪ :
Nuiance - You Get Ah:
https://soundcloud.com/nuiance/you-get-ah
Jef - happy holidays (ft. Pryces):
https://soundcloud.com/jeff-kaale/happy-holidays-ft-pryces
YESEO - no city for love (Deepshower remix):
https://soundcloud.com/deepshower/yesir-no-city-for-love-deepshower-remix
MAIL / [email protected]
FTC: Not sponsored.
macrocosm 在 The Macrocosm - YouTube 的推薦與評價
Provided to YouTube by Believe SASThe Macrocosm · Rings of Saturn · Aaron Stechauner · Miles Baker · Lucas MannUltu Ulla℗ 2017 Nuclear ... ... <看更多>
macrocosm 在 Macrocosm is a partial port of the Open Street Map ... - GitHub 的推薦與評價
Bulk uploads: so you can populate an OSM-like database using OSM XML directly through the Macrocosm API. Installation. Installing Macrocosm. ... <看更多>
macrocosm 在 Forhill - Macrocosm - YouTube 的推薦與評價
Forhill offers up a majestic track for League of Legends' 'Sessions' series.https://found.ee/sessionsdianahttps://linktr.ee/forhillEG merch: ... ... <看更多>