MOLPay is No. 1 payment getaway in Southeast Asia and provide a complete coverage of payment methods including credit/debit card, domestic internet banking with more than 100 banks in Southeast Asia and online to offline payment that well known as MOLpay cash. MOLpay has announced the release MOLpay Mobile XDK whereby you can make your payment via your mobile phone. #MOLpay #MOLpaymobileXDK
Good News as you get to experience paying using MOLPay Mobile XDK. Start personalize your photo book with Pixajoy and make your payment with MOLPay Mobile XDK.
Key in the Discount code before make the payment - B888PHOTOBOOK
Enjoy photobook at RM4.90 instead of RM69
This discount code offer excluding shipping fee
Voucher Code valid till 30 September 2017.
Only applicable for Mini Softcover 6" x 6" Photo Book, 36 Pages.
Shipping fee: RM8 to West Malaysia, RM10 to East Malaysia, RM24 to Singapore (subject to 6% GST).
Only one (1) photo book purchase per account.
Link: https://beloved888.blogspot.my/…/my-best-experience-using-m…
「payment voucher debit credit」的推薦目錄:
- 關於payment voucher debit credit 在 Beloved888 Facebook 的最佳貼文
- 關於payment voucher debit credit 在 Eric's English Lounge Facebook 的最讚貼文
- 關於payment voucher debit credit 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
- 關於payment voucher debit credit 在 All Vouchers Entry - Credit Note - Pinterest 的評價
- 關於payment voucher debit credit 在 Payment voucher preparation - YouTube 的評價
payment voucher debit credit 在 Eric's English Lounge Facebook 的最讚貼文
[托福和雅思單字表+mp3] Business and Commerce
Audio file: https://www.dropbox.com/s/o6p57ufhkkpr66l/business%20and%20commerce.mp3
Desktop file: http://vocaroo.com/i/s1lrfdY58oh1
Use the audio file to improve your pronunciation of these words. The file can also be used as a simple listening and spelling test!
老師雖然每次在提供單字表時都會附上中文解釋(課堂上補充搭配的片語),但這只是方便學生更快知道這個單字最通用的意思,不代表是它最完整的涵義及用法。除此之外,有心的同學應該進一步使用其它工具查詢,最好是單字,配詞與句子一起背 (死背一個單字是無用的),再透過經常使用單字的方式,加強自己對單字的認知和應用。當然,你也可以利用老師或字典提供的單字音檔,進而增加自己對單字的辨識能力和發音!
學習單字的方式:
英文單字學習 I: https://www.dropbox.com/s/tq2ym9m3ihsbuy6/vocabI.pdf
英文單字學習 II: https://www.dropbox.com/s/eu51xclk7qxb211/vocabII.pdf
Free Online Dictionaries 免費線上字典和辭典: http://tinyurl.com/kzctz56
account (n.) 帳目;帳單;帳戶
accountable (adj.) 負責的
accountant (n.) 會計師
acquire (v.) 獲得
administrative (adj.) 行政的
advertising (n.) (總稱)廣告
agenda (n.) 議程
agreement (n.) 同意;協定
alternative (adj.) 可供選擇的事物、方式
announce (v.) 宣佈;宣告;公諸於眾
approach (n.) 方法
approval (n.) 贊成;同意
assess (v.) 評估(財產價值);評定
asset (n.) 有用的東西;優點;長處
assign (v.) 分配
attorney (n.) 律師
audit (n./v.) 審計
balance sheet (n.) 資產負債表
balance (n.) 餘額;差額
bankrupt (a.) 破產的;倒閉的
bankruptcy (n.) 破產
benchmark (n.) 基準;水準點;標準
bid (v.) 出價;投標;喊價
board (n.) 理事會;委員會;董事會
bond (n.) 債券
brainstorm (v.) 腦力激蕩,集思廣益
break a contract (v. phr.) 違約
breakthrough (n.) 突破;重大進展
bureaucracy (n.) 官撩主義
buyout/buy out (n./v.)買進全部產權;收購全部
capital (n.) 資本; 資金
carry out (v.) 執行;貫徹;
commerce (n.) 貿易
commercial (adj.) 商業化;商用的
commodity (n.) 商品;農產品
competitor (n.) 競爭者;對手
compromise (v) 妥協; 折衷;和解
concede (v.) 容忍;容許;讓步
conclusive (a.) 決定性的;勿庸置疑的
conference (n.) 會議;協商;討論會
conglomerate (n.) 企業集團
consensus (n.) 一致的意見;共識
consolidate (v.) 結合;合併;強化
consumer (n.) 消費者;顧客
contract (n.) 契約;合同
contractor (n.) 立契約人;承包商
contribute (v.) 貢獻
convention (n.) 慣例;常規;大會
converse (v.) 談話;交談
convince (v.) 使信服
corporate (adj.) 企業的; 團體的
corporation (n.) 公司
cost-effective (a.) 符合成本效益的
credibility (n.) 信譽
credible (adj.) 可信的;可靠的
credit (n.) 信用;信譽;功勞
criterion (n. / pl. = criteria) 規範;標準
currency (n.) 貨幣;流通;通用
cut down (v. phr.) 削減;縮短
dealer (n.) 商人;業者
debit card (n.) 存款戶持有的借方卡
debt (n.) 債;債務
decision making (phr.) 決策
decline (n.) 衰落;衰退 (v.) 下降
deductible (n./adj.) adj.=可抵扣/n.= (保險)扣除條款
deduction (n.) 扣除;扣除額
default (n.) 不履行, 違約, 拖欠
deficit (n.) 赤字;虧損額
demand (v.) 要求 (n.) 需求
demonstration (n.) 示範;實證
deposit (n.) 付押金;付保證金
devaluation (n.) 貶值
diplomacy (n.) 外交手腕;交際手段
discrepancy (n.) 差異;不同;不一致
dispute (n.) 爭端;爭執;糾紛;
dissuade (v.) 勸阻
due (a.) 應付的;到期的;該發生的
earnings (n.) 薪水;工資;收益
embezzle (v.) 盜用;挪用;侵佔(公款等)
employee (n.) 僱員
employer (n.) 雇主
endorse (v.) 背書;支持;贊同
enterprise (n.) 企業
entrepreneur (n.) 企業家;主辦人
estimate (v.) 估計;估價
evaluation (n.) 評價
exempt from (v. phr.) 被免除的;豁免的
expand (v.) 擴張;擴大
expenditure (n.) 消費;開銷
expense (n.) 消耗;消費
export (v.) 輸出;出口
finance (n.) 財政學;財政; 財源
firm (n.) 公司;商行
fiscal (a.) 財政的;會計的
fluctuation (n.) 波動;起伏;漲落
advertising (n.) (總稱)廣告
franchise (n.) 〔經營某公司商品或服務的〕特許經營權
forward (v.) 送到,轉號
franchise (n.) 經銷權;加盟權
free ride (n.) 搭便車
fund (n.) 基金;專款
gross (adj.) 總共的;全部的
haggle (v.) 討價還價
hedge fund (n.) 對沖基金(也稱避險基金或套利基金)
headquarter (n.) 總公司;總部;司令部
holding (n.) 土地;財產(常用複數)
import (v.) 輸入;進口
in exchange for (phr.) 換取
influential (adj.) 有影響
integrate (v.) 統合;整合
internship (n.) 實習
inventory (n.) 詳細目錄;清單;存貨
invoice (n.) 發票; 發貨清單
joint venture (n.) 合資投機活動; 企業
launch (v.) 開辦;展開;發起;開始
lease (v./n.) 租約, 租契, 租賃
long-range (a.) 長期的;遠程的
marketing (n.) 市場營銷
merge (v.) 合併;併吞
monopoly (n.) 壟斷;獨佔;專賣
negotiate (v.) 談判
obligation (n.) 義務
on behalf of (phr.) 代表
order (v.) 匯單;訂貨;訂單;匯票
organization (n.) 組織
outsourcing (n.) 外包
overdue (a.) 過期未付的
patent (n.) 專利 (v. =取得…的專利)
payment (n.) 支付;付款
pending (adj.) 未決定的;待決定的;
pension (n.) 養老金
persuade (v.) 說服;勸服
petition (n. / v.= petition for) 請願
phase (n.) 階段
postpone (v.) 延遲;延期
preliminary (a.) 初步的,開始的
premise (n.) 前提
procedure (n.) 程序
profit (n.) 利潤;收益;營利
propose (v.) 提議;建議
proposition (n.) 提案;建議;計畫
prospect (n.) 展望;期望
prospectus (n.) 計畫書;說明書
prosperity (n.) 繁榮;成功;興隆
purchase (v./n.) 購買
quota (n.) 定量;定額;配額
quote (v.) 報價
R&D (n.) 研發
reach consensus(phr.) 達成共識
real estate (n.) 房地產
receipt (n.) 收據
reconcile (v.) 調和;調解
remuneration (n.) 報酬;酬勞
rent (n.) 租金,租費 (v. ) 租用
retail (n.) 零售; (adj.) 零售的
return (v./n.) 回報
revenue (n.) 收益;歲入;稅收
rewarding (adj.) 獎勵的
rival (n.) 競爭者;對手;匹敵者
salary (n.) 薪資
scheme (n.) 設計;圖謀 (v.) 計畫
seminar (n.) 研討會;討論課;講習會
settlement (n.) 協議;支付
shareholder (n.) 股東
shipment (n.) 一批貨
skills and expertise (n.) 技能和專門知識
social security (n.) 社會保障
solution (n.) 解決方案
statement (n.) 聲明;陳述
stock (n.) 公債;證券;股票
stockbroker (n.) 證券和股票經紀人
strategy (n.) 戰略
subsidiary (n.) 子公司
supply (n.) 供應品;供應物;庫存
surplus (n.) 盈餘 (adj.) 過剩的量
tariff (n.) 關稅
tax (n.) 稅 (v.) 向……課稅
temp work (n.) 臨時工作
thrive (v.) 茂盛;興旺;繁榮
trade (n.) 貿易; 交易;商業 (v.) 交換;進行交易
trademark (n.) 注冊商標
undervalue (v.) 低估價值;看輕
voucher (n.) 保證人;憑證;折價券
warehouse (n.) 倉庫;貨價;大商店
withdraw (v.) 收回;取回;撤回;提款
yield (v.) 產生(效果,收益等)(n.) 產量;收穫量;收益
Related Words 相關詞彙:
Office 辦公室詞彙音檔: http://tinyurl.com/n584mo6
Business Idioms 1: http://tinyurl.com/lcjs5g7
Ancient Trade: http://tinyurl.com/m38ahxx
Complete List 完整托福和雅思單字表+mp3: http://tinyurl.com/lk3fglc
payment voucher debit credit 在 Step Up English Facebook 的精選貼文
187 TỪ VƯNG KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT CHO SINH VIÊN KINH TẾ
===========================
SHARE về tường ngay, kẻo trôi mất thì uổng ^^
1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash
2. Open cheque (n) : Séc mở
3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
4. Draw (v) : rút
5. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
bank or person asked to make a payment by a drawer
6. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
7. Payee(n): người đươc thanh toán
8. Bearer (n) : người cầm (Séc)
Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
The Clearig House Automated Payment System
9. In word : (tiền) bằng chữ
10. In figures : (tiền) bằng số
11. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
12. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal
which has taken place
13. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
14. Encode (v) : mã hoá
15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
16. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
17. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
18. Pay into : nộp vào
19. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
20. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
21. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
22. Account holder (n) : chủ tài khoản
23. Expiry date : ngày hết hạn
date on which a document is no longer valid
24. ATMs Automatic Teller Machine
25. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
The Bankers Automated Clearing Service
26. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
27. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
28. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
29. PIN Personal Identification Number
30. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
31. GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
32. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
Bank GIRO Credit
33. Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
34. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
35. Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
movement of money round a country
36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
make payment of a cheque through the system
=> Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
=> Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ
central office where clearing bank exchange cheques
37. Honour (v) : chấp nhận thanh toán
38. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
39. Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
40. Present (v) : xuất trình, nộp
41. Outcome (n) : kết quả
42. Debt (n.) : khoản nợ
43. Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
44. Debit balance : số dư nợ
balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
45. Direct debit : ghi nợ trực tiếp
46. Deposit money : tiền gửi
47. Give credit : cấp tín dụng
48. Illegible (adj) : không đọc được
49. Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
50. Make out (v) : ký phát, viết (Séc)
51. Banker (n) : người của ngân hàng
52. Place of cash : nơi dùng tiền mặt
53. Obtain cash : rút tiền mặt
54. Cashpoint : điểm rút tiền mặt
55. Make payment : ra lệnh chi trả
56. Subtract (n) : trừ
57. Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
58. Sort of card : loại thẻ
59. Plastic card (n) : thẻ nhựa
60. Charge card : thẻ thanh toán
plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later
61. Smart card (n) : thẻ thông minh
small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
62. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
63. Cheque card (n) : thẻ Séc
64. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
65. Cardholder (n) : chủ thẻ
66. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
67. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
68. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
(list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota)l
=> Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn
69. Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)
70. Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
71. Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)
72. Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
73. Tranfer (v) : chuyển
=> Transaction (n) : giao dịch
=> Transmit (v) : chuyển, truyền
74. Dispense (v) : phân phát, ban
75. Terminal (n) : máy tính trạm
computer screen and key board connected to a computer system
76. Reveal (v) : tiết lộ
77. Maintain (v) : duy trì, bảo quản
78. Make available : chuẩn bị sẵn
79. Refund (v) : trả lại (tiền vay)
80. Constantly (adv) : không dứt, liên tục
81. In effect : thực tế
82. Retailer (n) : người bán lẻ
83. Commission (n) : tiền hoa hồng
84. Premise (n) : cửa hàng
85. Due (adj) : đến kỳ hạn
86. Records : sổ sách
87. Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua
88. Swipe (v) : chấp nhận
89. Reader (n) : máy đọc
90. Get into (v) : mắc vào, lâm vào
91. Overspend (v) : xài quá khả năng
92. Adminnistrative cost : chi phí quản lý
93. Processor (n) : bộ xử lí máy tính
94. Central switch (n) : máy tính trung tâm
95. In order : đúng quy định
96. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
97. Interest-free : không phải trả lãi
98. Collect (v) : thu hồi (nợ)
99. Check-out till (n) : quầy tính tiền
100. Fair (adj) : hợp lý
101. Subsidise : phụ cấp, phụ phí
102. Cost (n) : phí
103. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
104. Draft (n) : hối phiếu
105. Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
106. Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
107. Remittance (n) : sự chuyển tiền
108. Quote : trích dẫn
109. Reference (n) : sự tham chiếu
110. Interest rate (n) : lãi suất
111. Mortgage (n) : nợ thuế chấp
112. Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
113. Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
114. Out going (n) : khoản chi tiêu
amount of money spent; espenditures
115. Remission (n) : sự miễn giảm
116. Remitter (n) : người chuyển tiền
117. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
118. Orginator (n) : người khởi đầu
person or company initiating a banking transaction
119. Consumer (n) : người tiêu thụ
120. Regular payment : thanh toán thường kỳ
121. Billing cost : chi phí hoá đơn
122. Insurance (n) : bảo hiểm
123. Doubt (n) : sự nghi ngờ
124. Excess amount (n) : tiền thừa
125. Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
person or business to whom another person or business owes money
126. Efficiency (n) : hiệu quả
127. Cash flow (n) : lưu lượng tiền
128. Inform : báo tin
129. On behalf : nhân danh
130. Achieve (v) : đạt được
131. Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
132. Reverse (n) : ngược lại
133. Break (v) : phạm, vi phạm
134. Exceed (v) : vượt trội
135. VAT Reg. No : mã số thuế VAT
136. Originate (v) : khởi đầu
137. Settle (v) : thanh toán
138. Trace (v) : truy tìm
139. Carry out (v) : tiến hành
140. Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
141. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
142. Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
143. Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
144. Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
145. Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
146. Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
147. Boundary (n) : biên giới
148. Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
149. Domestic : trong nước, nội trợ
150. Significantly (adv) : một cách đáng kể
151. Local currency (n) : nội tệ
152. Generous (adj) : hào phóng
153. Counter (v) : quầy (chi tiền)
154. Long term (n) : lãi
155. Top rate : lãi suất cao nhất
156. Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)
157. Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng
158. Generous term : điều kiện hào phóng
159. Current account (n) : tài khoản vãng lai
160. Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
161. Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
162. Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
163. First class : phát chuyển nhanh
164. Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
maximum permissible amount (# downward limit)
165. Facility (n) : phương tiện
166. Gateway (n) : cổng máy tính
167. Outward payment (n) : chuyển tiền đi
168. Inward payment (n) : chuyển tiền đến
169. Accompany (v) : đi kèm
170. Interface (n) : giao diện
171. Non-profit : phi lợi nhuận
172. Operating cost : chi phí hoạt động
173. Documentary credit : tín dụng thư
174. Entry (n) : bút toán
175. Meet (v) : thanh toán
176. Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn
177. Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà
178. Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
179. Day-to-day : thường ngày
180. Manipulate (v) : thao tác
181. Recovery : sự đòi lại được (nợ)
182. Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
183. Periodically (adv) : thường kỳ
184. Dependant (n) : người sống dựa người khác
185. Grant (v) : chất thuận
186. Inefficient (adj) : không hiệu quả
187. Debate (n) : cuộc tranh luận
payment voucher debit credit 在 Payment voucher preparation - YouTube 的推薦與評價
Tutorial for preparing of payment vouchers by ET Management. ... Learn Accounting in 1 HOUR First Lesson: Debits and Credits. ... <看更多>
payment voucher debit credit 在 All Vouchers Entry - Credit Note - Pinterest 的推薦與評價
Jul 5, 2021 - Introduction of Vouchers and Vouchers Entry in Tally Prime | Contra | Payment | Receipt | Journal | Sales | Purchase | Debit Note |Credit Note ... ... <看更多>